Mã ngành, nghề: 6580201 (Cao đẳng) - 5580201 (Trung cấp)
THÔNG TIN TUYỂN SINH
- ĐỐI TƯỢNG & THỜI GIAN ĐT
- HỒ SƠ & NHẬP HỌC
- HỌC PHÍ
- VIỆC LÀM
- LIÊN HỆ >
TT |
Đối tượng tuyển sinh |
Cấp độ và thời gian đào tạo |
Ghi chú |
||
Trung cấp |
Cao đẳng |
Cao đẳng hệ liên thông |
|||
1 |
Tốt nghiệp THPT trở lên |
1,5 năm |
2,5 năm |
|
|
2 |
Tốt nghiệp THCS |
1,5 năm |
|
|
Không học văn hóa THPT |
3 |
3 năm |
4,5 năm |
|
Có học văn hóa THPT |
|
4 |
Tốt nghiệp Trung cấp, nhưng chưa có bằng THPT |
từ 2,5 - 3 năm |
|
||
5 |
Tốt nghiệp Trung cấp và đã có bằng THPT |
từ 1 - 1,5 năm |
|
2. Bản sao Giấy khai sinh (hoặc bản chính photo, công chứng)
3. Bản sao giấy chứng nhận là đối tượng ưu tiên (nếu có)
4. Bản sao Bằng tốt nghiệp THCS, THPT (Công chứng)
5. Bản sao Học bạ THCS, THPT (Công chứng)
6. Giấy chứng nhận sức khỏe (theo mẫu của bệnh viện)
7. 04 ảnh thẻ 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh)
- Cao đẳng: 6,5 triệu đồng/năm (Riêng nghề Vận hành máy thi công nền 8,0 triệu đồng);
- Trung cấp: 6,0 triệu đồng/năm (Riêng nghề Vận hành máy thi công nền 7,0 triệu đồng).
- Trung cấp hệ liên thông hoặc vừa học vừa làm: Từ 600.000 đồng/tháng trở lên, tùy theo sĩ số lớp.
- Cao đẳng hệ liên thông hoặc vừa học vừa làm: Từ 650.000 đồng/tháng trở lên, tùy theo sĩ số lớp.
+ Trong vòng 6 tháng sau khi tốt nghiệp, HSSV có nhu cầu tìm việc làm đăng ký với nhà Trường; Nếu nhà Trường không giới thiệu việc làm cho HSSV đã đăng ký thì sẽ hoàn trả toàn bộ học phí mà HSSV đã nộp.
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CƠ ĐIỆN - XÂY DỰNG VÀ NÔNG LÂM TRUNG BỘ
Địa chỉ: Khu vực 8, P. Bùi Thị Xuân, Tp. Quy Nhơn, Bình Định
+ Thầy Phong: 0914 639 588
1. TỔNG QUAN
1.1. Trình độ đào tạo:
+ Cao đẳng, Trung cấp, Sơ cấp
+ Liên thông từ Công nhân kỹ thuật, Trung cấp nghề, Trung cấp lên cao đẳng
1.2 Chuẩn đầu ra:
+ Theo quy định chuẩn đầu ra.
2. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
2.1. Trình độ Cao đẳng
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập |
Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung /đại cương |
19 |
450 |
232 |
191 |
27 |
MH 01 |
Chính trị |
5 |
90 |
60 |
24 |
6 |
MH 02 |
Pháp luật |
1 |
30 |
21 |
7 |
2 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
15 |
40 |
5 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng |
3 |
75 |
36 |
36 |
3 |
MH 05 |
Tin học |
2 |
75 |
17 |
54 |
4 |
MH 06 |
Ngoại ngữ |
6 |
120 |
83 |
30 |
7 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn nghề |
102 |
2860 |
1072 |
1590 |
198 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
11 |
285 |
189 |
71 |
25 |
MH 07 |
Vẽ kỹ thuật |
4 |
90 |
45 |
38 |
7 |
MH 08 |
Bảo hộ lao động |
1 |
30 |
27 |
0 |
3 |
MH 09 |
Điện kỹ thuật |
1 |
30 |
27 |
0 |
3 |
MH 10 |
Vật liệu xây dựng |
1 |
30 |
27 |
0 |
3 |
MH 11 |
Tổ chức quản lý |
1 |
15 |
14 |
0 |
1 |
MH 12 |
Dự toán |
1 |
45 |
21 |
20 |
4 |
MH 13 |
Cơ kỹ thuật |
2 |
45 |
28 |
13 |
4 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn nghề |
91 |
2575 |
883 |
1519 |
173 |
MH 14 |
Kết cấu công trình |
2 |
60 |
35 |
18 |
7 |
MH 15 |
Nền móng |
1 |
45 |
24 |
16 |
5 |
MĐ 16 |
Đo đạc công trình |
2 |
80 |
25 |
50 |
5 |
MĐ17 |
Autocad |
3 |
75 |
30 |
42 |
3 |
MĐ 18 |
Đào móng |
2 |
55 |
17 |
32 |
6 |
MĐ 19 |
Xây gạch |
18 |
430 |
160 |
246 |
24 |
MĐ 20 |
Xây, lát đá |
1 |
40 |
16 |
21 |
3 |
MĐ 21 |
Lắp đặt cấu kiện loại nhỏ |
2 |
80 |
25 |
49 |
6 |
MĐ 22 |
Trát, láng |
18 |
450 |
170 |
245 |
35 |
MĐ 23 |
Lát, ốp |
5 |
135 |
40 |
89 |
6 |
MĐ 24 |
Bả mát tít, sơn vôi |
4 |
95 |
33 |
56 |
6 |
MĐ 25 |
Làm hoạ tiết trang trí |
5 |
120 |
45 |
69 |
6 |
MĐ 26 |
Làm mái |
2 |
60 |
16 |
40 |
4 |
MĐ 27 |
Lắp đặt thiết bị vệ sinh |
4 |
95 |
30 |
59 |
6 |
MĐ 28 |
Lắp đặt đường ống cấp, thoát nước trong nhà |
2 |
60 |
16 |
40 |
4 |
MĐ 29 |
Ván khuôn, giàn giáo |
6 |
155 |
45 |
94 |
16 |
MĐ 30 |
Cốt thép |
7 |
190 |
70 |
103 |
17 |
MĐ 31 |
Hàn hồ quang |
3 |
85 |
30 |
51 |
4 |
MĐ 32 |
Bê tông |
4 |
100 |
40 |
54 |
6 |
MĐ 33 |
Thực tập sản xuất |
3 |
165 |
16 |
145 |
4 |
|
Tổng cộng |
121 |
3310 |
1304 |
1781 |
225 |
2.2. Trình độ trung cấp
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập |
Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung /đại cương |
8 |
210 |
135 |
60 |
15 |
MH 01 |
Chính trị |
1 |
30 |
22 |
6 |
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
14 |
0 |
1 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
3 |
24 |
3 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng |
1 |
45 |
19 |
23 |
3 |
MH 05 |
Tin học |
1 |
30 |
20 |
7 |
3 |
MH 06 |
Ngoại ngữ |
3 |
60 |
57 |
0 |
3 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn nghề |
61 |
1795 |
560 |
1110 |
125 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
8 |
210 |
151 |
41 |
18 |
MH 07 |
Vẽ kỹ thuật |
3 |
75 |
40 |
30 |
5 |
MH 08 |
Bảo hộ lao động |
1 |
30 |
27 |
0 |
3 |
MH 09 |
Điện kỹ thuật |
1 |
30 |
27 |
0 |
3 |
MH 10 |
Vật liệu xây dựng |
1 |
30 |
27 |
0 |
3 |
MH 11 |
Cơ kỹ thuật |
2 |
45 |
30 |
11 |
4 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn nghề |
53 |
1585 |
409 |
1069 |
107 |
MH 12 |
Kết cấu công trình |
2 |
60 |
35 |
18 |
7 |
MH 13 |
Đo đạc công trình |
2 |
80 |
25 |
50 |
5 |
MĐ 14 |
Autocad |
3 |
75 |
30 |
42 |
3 |
MĐ15 |
Đào móng |
2 |
55 |
17 |
32 |
6 |
MĐ 16 |
Xây gạch |
12 |
330 |
65 |
247 |
18 |
MĐ 17 |
Xây, lát đá |
1 |
40 |
16 |
21 |
3 |
MĐ 18 |
Lắp đặt cấu kiện loại nhỏ |
2 |
55 |
15 |
37 |
3 |
MĐ 19 |
Trát, láng |
11 |
325 |
65 |
234 |
26 |
MĐ 20 |
Lát, ốp |
3 |
95 |
25 |
64 |
6 |
MĐ 21 |
Bả mát tít, sơn vôi |
2 |
55 |
20 |
30 |
5 |
MĐ 22 |
Lắp đặt thiết bị vệ sinh |
2 |
55 |
22 |
30 |
3 |
MĐ 23 |
ván khuôn, giàn giáo |
3 |
95 |
25 |
64 |
6 |
MĐ 24 |
cốt thép |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
MĐ 25 |
bê tông |
2 |
55 |
19 |
32 |
4 |
MĐ 26 |
Thực tập sản xuất |
2 |
120 |
10 |
106 |
4 |
|
Tổng cộng |
69 |
2005 |
705 |
1160 |
140 |
3. VỊ TRÍ VIỆC LÀM
+ Làm cán bộ kỹ thuật, làm thợ thực hiện các công việc thuộc lĩnh vực xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, thủy lợi, thủy điện trong các doanh nghiệp xây dựng;
+ Làm việc trong các cơ quan Hành chính địa phương, đơn vị sự nghiệp;
+ Tự tổ chức tổ/nhóm thợ thực hiện các công việc của nghề xây dựng;
+ Giáo viên trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
4. HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG